Characters remaining: 500/500
Translation

five hundred

Academic
Friendly

Từ "five hundred" trong tiếng Anh có nghĩa "năm trăm", biểu thị một số lượng gồm 500 đơn vị. Đây một cụm từ được sử dụng chủ yếu để chỉ số lượng, thường được dùng trong các tình huống đếm hoặc mô tả số lượng của một cái đó.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa chính: "Five hundred" một số nguyên, tương ứng với số 500. thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, số lượng hàng hóa, hoặc bất kỳ tình huống nào cần chỉ rõ một số lượng cụ thể.

  2. Cách sử dụng:

    • Số lượng:
    • Giá cả:
    • Thời gian:
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hay các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "five hundred" để tạo ra những câu phức tạp hơn.
    • dụ: "The organization raised five hundred dollars for charity last year." (Tổ chức đã quyên góp được năm trăm đô la cho từ thiện năm ngoái.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không biến thể nào đặc biệt cho "five hundred", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ.
  • Từ gần giống:
    • "Thousand" (nghĩa "nghìn") từ số lượng lớn hơn.
    • "Five" "Hundred" các thành phần cấu tạo của "five hundred".
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "five hundred", nhưng bạn có thể sử dụng "500" trong văn nói hoặc viết không chính thức.
Idioms phrasal verbs
  • Idiom: Không idiom cụ thể nào liên quan đến "five hundred".
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "five hundred", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verbs khác trong câu chứa "five hundred".
    • dụ: "We need to come up with five hundred dollars for the event." (Chúng ta cần nghĩ ra năm trăm đô la cho sự kiện.)
Lưu ý
  • Khi nói về số lượng lớn hơn, bạn có thể kết hợp với các số khác như "one thousand" (một nghìn) hoặc "two thousand" (hai nghìn) để tạo thành các số lớn hơn.
  • Trong một số trò chơi bài, như bạn đã đề cập đến lối chơi bài u-, cụm từ "five hundred" có thể ám chỉ đến số điểm cần đạt được để chiến thắng hoặc số lá bài cần thiết để chơi.
Adjective
  1. biểu thị một số lượng gồm 500 đơn vị
Noun
  1. lối chơi bài u- (mỗi người chơi được chia cho 5 quân bài, người chơi muốn tạo quân bài chủ thì phải giành được 3 nước bài để chiến thắng trong ván bài đó)

Synonyms

Similar Words

Words Containing "five hundred"

Comments and discussion on the word "five hundred"